
Bùi Nhùi Cuộn Scotch-Brite™ S/B CP-RL, A Med, 6 in x75 yd, 8 Cuộn/Pallet
Mã sản phẩm 3M
7100293271
Mã sản phẩm cũ
61500336112
UPC
00068060659279

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51431, 70 MM X 12M, Độ Hạt 120, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100320498
Mã sản phẩm cũ
60450000173
UPC
00068060060334
ID thay thế
51431

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51433, 70 MM X 12M, Độ Hạt 180, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100321285
Mã sản phẩm cũ
60450000181
UPC
00068060060327
ID thay thế
51433

3M™ Cubitron™ II Hookit™ Nhám Tím 737U, Dạng Thanh, 34452, 70 MM X 12M, Độ Hạt 600, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100330122
Mã sản phẩm cũ
60450000637
UPC
00068060061140
ID thay thế
34452

Nhám Tím 3M™ Cubitron™ II Hookit™ 737U, Dạng Thanh, 51430, 70 MM X 12M, Độ Hạt 80, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100321858
Mã sản phẩm cũ
60450000470
UPC
00068060060266
ID thay thế
51430

NHÁM GIẤY 3M™ 415U, 9 IN X 11 IN, ĐỘ HẠT P400, 500TỜ/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7012397858
Mã sản phẩm cũ
XC002060330

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A30X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100006149
Mã sản phẩm cũ
60410011005
UPC
00051115664878

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 237AA, A65X, 26 X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7100010390
Mã sản phẩm cũ
60410011021
UPC
00051115664892

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A45X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012593170
Mã sản phẩm cũ
XF600141386

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A100X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012593173
Mã sản phẩm cũ
XF600141410

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A16X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012593171
Mã sản phẩm cũ
XF600141394

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447, 50 IN X 30 M
Mã sản phẩm 3M
7012617258
Mã sản phẩm cũ
XE006003166
UPC
08859272238824

MIẾNG BÙI NHÙI CẦM TAY SCOTCH-BRITE™ 7447, 6 IN X 30 M
Mã sản phẩm 3M
7012617257
Mã sản phẩm cũ
XE006003158
UPC
08859272238817

3M™ Nhám Cuộn Siêu Mịn 372L, 30 µm, ASO, Lõi Giấy, 21.0 mm x 45 m x 1 in, 4 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010681889
UPC
04519001795878

3M™ Nhám Cuộn Siêu Mịn 372L, 60 µm, ASO, Lõi Giấy, 21.0 mm x 45 m x 1 in, 4 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7010681583
UPC
04549395331154

Nhám cuộn 3M 375L, độ hạt 1200, lớp film, kích thước 39-1/4IN x 500yd, 1 cuộn/pallet
Mã sản phẩm 3M
7100253446
Mã sản phẩm cũ
60440407900
UPC
00638060887714

Nhám Đĩa Film 3M™ Hookit™ 375L, Độ Hạt P1000, Kích Thước 39-1/4 in x 500 yd x 3 in, 1 Cuộn/Pallet
Mã sản phẩm 3M
7100302120
UPC
00068060661586

Nhám Cuộn Scotch-Brite™ Clean and Finish Roll, 1420 mm x 100 m, Độ Hạt Cực Mịn (S UFN), Export
Mã sản phẩm 3M
7000027171
Mã sản phẩm cũ
XN004245835

CUỘN BÙI NHÙI SCOTCH-BRITE™ SURFACE CONDITIONING, 52IN X 20YD, A MED
Mã sản phẩm 3M
7010365328
Mã sản phẩm cũ
61500189891
UPC
00048011330983

CUỘN LÀM SẠCH VÀ HOÀN THIỆN SCOTCH-BRITE™ SC-RL, A/O VERY FINE, 12 IN X30 FT
Mã sản phẩm 3M
7010366278
Mã sản phẩm cũ
61500140712
UPC
00048011243979

Nhám cuộn 307EA, độ hạt A6, chiều dày vải J-Wt, kích thước 24in x 100yds
Mã sản phẩm 3M
7010359688
UPC
00051115664649

CUỘN VẢI 3M™ TRIZACT™ 307EA, TRỌNG LƯỢNG A16 JE, 24 IN X 100 YD, 1CUỘN/THÙNG
Mã sản phẩm 3M
7012593174
Mã sản phẩm cũ
XF600141428

Nhám cuộn 3M Stikit 216U, 02696
Mã sản phẩm 3M
7010361692
ID thay thế
02696

Nhám Lưới Dạng Thanh Màu Xanh 3M™
Mã sản phẩm 3M
B5005289001

3M™ Cubitron™ II Hookit™ Nhám Tím 737U, Dạng Thanh, 34453, 70 MM X 12M, Độ Hạt 800, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100329720
Mã sản phẩm cũ
60450000645
UPC
00068060061133
ID thay thế
34453

3M™ Cubitron™ II Hookit™ Nhám Tím 737U, Dạng Thanh, 34451, 70 MM X 12M, Độ Hạt 500, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100330808
Mã sản phẩm cũ
60450000629
UPC
00068060061157
ID thay thế
34451

3M™ Cubitron™ II Hookit™ Nhám Tím 737U, Dạng Thanh, 34454, 70 MM X 12M, Độ Hạt 1000, 1 Cuộn/Hộp, 5 Hộp/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100330934
Mã sản phẩm cũ
60450000686
UPC
00068060061126
ID thay thế
34454

Nhám vải dẻo PN34343, 5.5 inch x 6.8 inch, độ hạt P1500, 25 tờ/ hộp, 5 hộp/ thùng
Mã sản phẩm 3M
7100010565
ID thay thế
34343

Cuộn Nhám Đĩa 3M™ 483W, Độ Hạt 180, Kích Thước 2 in x 25 yd
Mã sản phẩm 3M
7100227577
UPC
00638060577332

NHÁM TỜ MẶT LƯNG FILM 3M™ 268L, 230 MM X 280 MM, 100tờ/thùng
Mã sản phẩm 3M
7012592842
Mã sản phẩm cũ
XF600137988

Cuộn Vải 3M™ Trizact™ 237AA, A6X, 26 in x 100 yd, 1 Cuộn/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7012593172
Mã sản phẩm cũ
XF600141402

Nhám Film Siêu Mịn 3M™ 268L, 60 Mic, 230 mm x 280 mm, 100 Tờ/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100298559
Mã sản phẩm cũ
UU012393045
UPC
08935107578607
ID thay thế
268L

Bùi Nhùi Cuộn Scotch-Brite™ High Strength Roll, HS-RL, A/O Medium, 36 in x 30 ft
Mã sản phẩm 3M
7000141477
Mã sản phẩm cũ
XN101577312
UPC
00638060673034

Nhám Cuộn 3M™ Hookit™ 375L, Độ Hạt 1500, Lớp Film, Kích Thước 39-1/4 in x 500 yd, 1 Cuộn/Pallet
Mã sản phẩm 3M
7100253473
UPC
00638060887721

Nhám Đĩa Film 3M™ Hookit™ 375L, Độ Hạt P600, Kích Thước 39-1/4 in x 500 yd x 3 in, 1 Cuộn/Pallet
Mã sản phẩm 3M
7100302262
UPC
00068060661579

Nhám cuộn 3M 375L, độ hạt 800, lớp film, kích thước 39-1/4IN x 500yd, 1 cuộn/pallet
Mã sản phẩm 3M
7100253022
Mã sản phẩm cũ
60440407884
UPC
00638060887707

CUỘN PHIM ĐÁNH BÓNG 3M™ MICROFINISHING FILM ROLL 362L, ASO, 3 MIL, 4in x 150ft x 3in
Mã sản phẩm 3M
7012592990
Mã sản phẩm cũ
XF600139463

PHIM ĐÁNH BÓNG 3M™ MICROFINISHING FILM 362L, 9ΜM, 3MIL, 4IN X 150FT X3IN (101.6MM X 45.75M), LÕI CÓ CHỐT, ASO
Mã sản phẩm 3M
7000000330
Mã sản phẩm cũ
60200005670
UPC
00051144808243

Giấy Nhám Tờ 3M™ 483W, Độ Hạt 180, 9 in x 11 in, 25 Tờ/Hộp, 250 Tờ/Thùng
Mã sản phẩm 3M
7100210980
Mã sản phẩm cũ
60440400418
UPC
00051144104567

MIẾNG CHÀ NHÁM SCOTCH-BRITE™ PRIMER PREP SCUFF 07747, VFN, 4-3/4 IN X 15
Mã sản phẩm 3M
7000046123
Mã sản phẩm cũ
61500151511
UPC
00051131077478